Có 2 kết quả:
立法机关 lì fǎ jī guān ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ • 立法機關 lì fǎ jī guān ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
legislature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
legislature
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0